So sánh các loại gai dài (gai phản xoáy) của Spinlord
BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI GAI DÀI CỦA SPINLORD
Định nghĩa thông số:
- Tốc độ: là tốc độ bóng đưa sang
- Kiểm soát: Độ kiểm soát khi đánh bóng.
- Hiệu ứng gai: Các hiệu ứng đặc biệt của mặt gai dài (độ lắc, độ chuội, độ trả xoáy, mức độ đánh lừa đối phương…) Hiệu ứng càng cao, càng gây nhiều khó chịu cho đối thủ , đồng thời cũng đòi hỏi những kỹ thuật đặc thù hơn.
Thông thường, Tốc độ sẽ tỉ lệ nghị với độ kiểm soát.
Stt | Tên sản phẩm | Tốc độ | Kiểm soát | Hiệu ứng gai | Cấu trúc gai | Độ dầy lót | Độ cứng lót | Màu |
1 | AGENDA | 40 | 45 | 95 | Ngang | 0x/ 1.0mm | 40~43 | đen/ đỏ |
2 | BLITZCHLAG | 35 | 45 | 95 | Dọc | 0x | đen/ đỏ | |
3 | DORNENGLANZ | 45 | 40 | 100 | Ngang | 0x | đen/ đỏ | |
4 | DORNENGLANZ II | 45 | 45 | 95 | Ngang | 0x | đen/ đỏ | |
5 | FEUERSTICH | 50 | 50 | 90 | Ngang | 0x | đen/ đỏ | |
6 | STACHEFEUER | 25 | 55 | 90 | Ngang | 0x | đen/ đỏ | |
7 | STERNENFALL | 40 | 50 | 95 | Ngang | 0x/ 1.0mm | 40~43 | đen/ đỏ |
8 | STRAHLKRAFT | 35 | 45 | 100 | Ngang | 0x/ 1.0mm | 40~43 | đen/ đỏ |
9 | ZEITGEIST | 35 | 50 | 90 | Ngang | 0x | đen/ đỏ |
Đây là bảng tóm tắt về thông số kỹ thuật. Chi tiết hơn về đặc tính và lối đánh, vui lòng click vào link tương ứng để đến trang sản phẩm.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.